中文 Trung Quốc
抓地
抓地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp trên đường
kệch
抓地 抓地 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 di4]
Giải thích tiếng Anh
grip on the road
roadholding
抓地力 抓地力
抓姦 抓奸
抓嫖 抓嫖
抓工夫 抓工夫
抓手 抓手
抓拍 抓拍