中文 Trung Quốc
抓力
抓力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp
抓力 抓力 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 li4]
Giải thích tiếng Anh
grip
抓功夫 抓功夫
抓包 抓包
抓去 抓去
抓取程序 抓取程序
抓地 抓地
抓地力 抓地力