中文 Trung Quốc
抓包
抓包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt sb trong hành động
抓包 抓包 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to catch sb in the act
抓去 抓去
抓取 抓取
抓取程序 抓取程序
抓地力 抓地力
抓姦 抓奸
抓嫖 抓嫖