中文 Trung Quốc
  • 抓 繁體中文 tranditional chinese
  • 抓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lấy
  • để bắt
  • bắt giữ
  • để snatch
  • đến trầy xước
抓 抓 phát âm tiếng Việt:
  • [zhua1]

Giải thích tiếng Anh
  • to grab
  • to catch
  • to arrest
  • to snatch
  • to scratch