中文 Trung Quốc
抒情詩
抒情诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời bài hát bài thơ
抒情詩 抒情诗 phát âm tiếng Việt:
[shu1 qing2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
lyric poetry
抒懷 抒怀
抒發 抒发
抓 抓
抓傷 抓伤
抓力 抓力
抓功夫 抓功夫