中文 Trung Quốc
技藝
技艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng
nghệ thuật
技藝 技艺 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
skill
art
技術 技术
技術人員 技术人员
技術員 技术员
技術性 技术性
技術所限 技术所限
技術指導 技术指导