中文 Trung Quốc
  • 技術 繁體中文 tranditional chinese技術
  • 技术 简体中文 tranditional chinese技术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công nghệ
  • kỹ thuật
  • kỹ năng
  • CL:門|门 [men2], 種|种 [zhong3], 項|项 [xiang4]
技術 技术 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • technology
  • technique
  • skill
  • CL:門|门[men2],種|种[zhong3],項|项[xiang4]