中文 Trung Quốc
技術人員
技术人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cán bộ kỹ thuật
技術人員 技术人员 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shu4 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
technical staff
技術員 技术员
技術官僚 技术官僚
技術性 技术性
技術指導 技术指导
技術援助 技术援助
技術故障 技术故障