中文 Trung Quốc
技巧
技巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng
kỹ thuật
技巧 技巧 phát âm tiếng Việt:
[ji4 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
skill
technique
技師 技师
技職 技职
技能 技能
技術 技术
技術人員 技术人员
技術員 技术员