中文 Trung Quốc
承載力
承载力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng thực hiện
承載力 承载力 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zai4 li4]
Giải thích tiếng Anh
carrying capacity
承轉 承转
承辦 承办
承運 承运
承重 承重
承重孫 承重孙
承銷 承销