中文 Trung Quốc
所有
所有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả
để có
để có
để riêng
所有 所有 phát âm tiếng Việt:
[suo3 you3]
Giải thích tiếng Anh
all
to have
to possess
to own
所有主 所有主
所有制 所有制
所有格 所有格
所有物 所有物
所有者 所有者
所為 所为