中文 Trung Quốc
找借口
找借口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm một lý do
找借口 找借口 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 jie4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to look for a pretext
找出 找出
找到 找到
找刺兒 找刺儿
找回 找回
找尋 找寻
找對象 找对象