中文 Trung Quốc
扣除
扣除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khấu trừ
扣除 扣除 phát âm tiếng Việt:
[kou4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to deduct
扣題 扣题
扤 扤
扦 扦
扭傷 扭伤
扭力 扭力
扭打 扭打