中文 Trung Quốc
扣關
扣关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 叩關|叩关 [kou4 guan1]
扣關 扣关 phát âm tiếng Việt:
[kou4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 叩關|叩关[kou4 guan1]
扣除 扣除
扣題 扣题
扤 扤
扭 扭
扭傷 扭伤
扭力 扭力