中文 Trung Quốc
  • 扣住 繁體中文 tranditional chinese扣住
  • 扣住 简体中文 tranditional chinese扣住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giam
  • để giữ lại bằng vũ lực
  • để khóa
  • để treo
扣住 扣住 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to detain
  • to hold back by force
  • to buckle
  • to hook