中文 Trung Quốc
扣上
扣上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khóa
chặt
扣上 扣上 phát âm tiếng Việt:
[kou4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to buckle up
to fasten
扣人心弦 扣人心弦
扣住 扣住
扣分 扣分
扣壓 扣压
扣女 扣女
扣屎盆子 扣屎盆子