中文 Trung Quốc
扞
捍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 捍 [han4]
扞 捍 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 捍[han4]
扠 扠
扡 扡
扢 扢
扣 扣
扣上 扣上
扣人心弦 扣人心弦