中文 Trung Quốc
扡
扡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo dọc theo
扡 扡 phát âm tiếng Việt:
[chi3]
Giải thích tiếng Anh
drag along
扢 扢
扢 扢
扣 扣
扣人心弦 扣人心弦
扣住 扣住
扣分 扣分