中文 Trung Quốc
扛
扛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao bên trên với cả hai tay
扛 扛 phát âm tiếng Việt:
[gang1]
Giải thích tiếng Anh
to raise aloft with both hands
扛 扛
扞 捍
扠 扠
扢 扢
扢 扢
扣 扣