中文 Trung Quốc
托盤
托盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khay
salver
Pallet
托盤 托盘 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
tray
salver
pallet
托盤車 托盘车
托福 托福
托福 托福
托缽修會 托钵修会
托羅斯山 托罗斯山
托老所 托老所