中文 Trung Quốc
  • 打撈 繁體中文 tranditional chinese打撈
  • 打捞 简体中文 tranditional chinese打捞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cứu vãn
  • để nạo vét
  • để cá ra (người hoặc các đối tượng từ biển)
打撈 打捞 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 lao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to salvage
  • to dredge
  • to fish out (person or object from the sea)