中文 Trung Quốc
  • 打擾 繁體中文 tranditional chinese打擾
  • 打扰 简体中文 tranditional chinese打扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm phiền
  • làm phiền
  • làm phiền
打擾 打扰 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 rao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to disturb
  • to bother
  • to trouble