中文 Trung Quốc
  • 打撲克 繁體中文 tranditional chinese打撲克
  • 打扑克 简体中文 tranditional chinese打扑克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi bài
  • để chơi poker
打撲克 打扑克 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 pu1 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to play cards
  • to play poker