中文 Trung Quốc
戸
戸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 戶|户 [hu4]
戸 戸 phát âm tiếng Việt:
[hu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 戶|户[hu4]
戹 厄
戺 戺
戻 戻
戽 戽
戽斗 戽斗
戽水 戽水