中文 Trung Quốc
  • 戽水 繁體中文 tranditional chinese戽水
  • 戽水 简体中文 tranditional chinese戽水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải cứu (tức là muỗng nước)
戽水 戽水 phát âm tiếng Việt:
  • [hu4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to bail (i.e. scoop water)