中文 Trung Quốc
戽斗
戽斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bailing Xô (công cụ cho tưới lĩnh vực)
nhô ra hàm dưới
戽斗 戽斗 phát âm tiếng Việt:
[hu4 dou3]
Giải thích tiếng Anh
bailing bucket (tool for irrigating fields)
protruding lower jaw
戽水 戽水
戾 戾
戾氣 戾气
房 房
房 房
房下 房下