中文 Trung Quốc
戶頭
户头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài khoản ngân hàng
CL:個|个 [ge4]
戶頭 户头 phát âm tiếng Việt:
[hu4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
bank account
CL:個|个[ge4]
戸 戸
戹 厄
戺 戺
戼 卯
戽 戽
戽斗 戽斗