中文 Trung Quốc
怪念頭
怪念头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khái niệm lập dị
lạ whim
怪念頭 怪念头 phát âm tiếng Việt:
[guai4 nian4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
eccentric notion
strange whim
怪手 怪手
怪模怪樣 怪模怪样
怪樣 怪样
怪物 怪物
怪物似 怪物似
怪獸 怪兽