中文 Trung Quốc
  • 怪模怪樣 繁體中文 tranditional chinese怪模怪樣
  • 怪模怪样 简体中文 tranditional chinese怪模怪样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạ lùng
  • lạ mắt
  • kỳ cục
怪模怪樣 怪模怪样 phát âm tiếng Việt:
  • [guai4 mo2 guai4 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • outlandish
  • strange-looking
  • grotesque