中文 Trung Quốc
怪手
怪手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy xúc
Backhoe
怪手 怪手 phát âm tiếng Việt:
[guai4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
excavator
backhoe
怪模怪樣 怪模怪样
怪樣 怪样
怪氣 怪气
怪物似 怪物似
怪獸 怪兽
怪異 怪异