中文 Trung Quốc
成立
成立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập
để thiết lập
phải tenable
giữ nước
成立 成立 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
to establish
to set up
to be tenable
to hold water
成章 成章
成竹在胸 成竹在胸
成組 成组
成績 成绩
成績卓然 成绩卓然
成績單 成绩单