中文 Trung Quốc
成績卓然
成绩卓然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được kết quả đáng kinh ngạc (thành ngữ)
成績卓然 成绩卓然 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ji4 zhuo2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to achieve astounding results (idiom)
成績單 成绩单
成群 成群
成群結隊 成群结队
成者為王,敗者為寇 成者为王,败者为寇
成色 成色
成華 成华