中文 Trung Quốc
  • 成竹在胸 繁體中文 tranditional chinese成竹在胸
  • 成竹在胸 简体中文 tranditional chinese成竹在胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 胸有成竹 [xiong1 you3 cheng2 zhu2]
成竹在胸 成竹在胸 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 zhu2 zai4 xiong1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 胸有成竹[xiong1 you3 cheng2 zhu2]