中文 Trung Quốc
成竹在胸
成竹在胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 胸有成竹 [xiong1 you3 cheng2 zhu2]
成竹在胸 成竹在胸 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zhu2 zai4 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
see 胸有成竹[xiong1 you3 cheng2 zhu2]
成組 成组
成縣 成县
成績 成绩
成績單 成绩单
成群 成群
成群結隊 成群结队