中文 Trung Quốc
成田
成田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Narita (Nhật bản họ và nơi tên)
成田 成田 phát âm tiếng Việt:
[Cheng2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Narita (Japanese surname and place name)
成田機場 成田机场
成癮 成瘾
成百上千 成百上千
成立 成立
成章 成章
成竹在胸 成竹在胸