中文 Trung Quốc
  • 成田 繁體中文 tranditional chinese成田
  • 成田 简体中文 tranditional chinese成田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Narita (Nhật bản họ và nơi tên)
成田 成田 phát âm tiếng Việt:
  • [Cheng2 tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • Narita (Japanese surname and place name)