中文 Trung Quốc
懶得搭理
懒得搭理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không muốn thừa nhận sb
không muốn trả lời
懶得搭理 懒得搭理 phát âm tiếng Việt:
[lan3 de5 da1 li3]
Giải thích tiếng Anh
not wishing to acknowledge sb
unwilling to respond
懶怠 懒怠
懶惰 懒惰
懶散 懒散
懶漢 懒汉
懶腰 懒腰
懶蟲 懒虫