中文 Trung Quốc
懶腰
懒腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo dài
懶腰 懒腰 phát âm tiếng Việt:
[lan3 yao1]
Giải thích tiếng Anh
stretch
懶蟲 懒虫
懶貓 懒猫
懶辦法 懒办法
懶骨頭 懒骨头
懶鬼 懒鬼
懷 怀