中文 Trung Quốc
懶怠
懒怠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lười biếng
懶怠 懒怠 phát âm tiếng Việt:
[lan3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
lazy
懶惰 懒惰
懶散 懒散
懶洋洋 懒洋洋
懶腰 懒腰
懶蟲 懒虫
懶貓 懒猫