中文 Trung Quốc
應得
应得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xứng đáng
應得 应得 phát âm tiếng Việt:
[ying1 de2]
Giải thích tiếng Anh
to deserve
應從 应从
應徵 应征
應急 应急
應急待命 应急待命
應急措施 应急措施
應急照射 应急照射