中文 Trung Quốc
應急出口
应急出口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối ra khẩn cấp
應急出口 应急出口 phát âm tiếng Việt:
[ying4 ji2 chu1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
emergency exit
應急待命 应急待命
應急措施 应急措施
應急照射 应急照射
應戰 应战
應手 应手
應承 应承