中文 Trung Quốc
懂門兒
懂门儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trong những người biết kinh doanh của mình
chuyên nghiệp
chuyên gia
au fait
懂門兒 懂门儿 phát âm tiếng Việt:
[dong3 men2 r5]
Giải thích tiếng Anh
one who knows his business
professional
expert
au fait
懃 勤
懅 懅
懆 懆
懇切 恳切
懇求 恳求
懇請 恳请