中文 Trung Quốc
懇切
恳切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách nghiêm túc
chân thành
懇切 恳切 phát âm tiếng Việt:
[ken3 qie4]
Giải thích tiếng Anh
earnest
sincere
懇求 恳求
懇請 恳请
懇辭 恳辞
懈弛 懈弛
懈怠 懈怠
懈惰 懈惰