中文 Trung Quốc
  • 懇求 繁體中文 tranditional chinese懇求
  • 恳求 简体中文 tranditional chinese恳求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xin
  • để tha thiết mong
  • để entreat
  • entreaty
懇求 恳求 phát âm tiếng Việt:
  • [ken3 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to beg
  • to beseech
  • to entreat
  • entreaty