中文 Trung Quốc
懂事
懂事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp lý
chu đáo
thông minh
懂事 懂事 phát âm tiếng Việt:
[dong3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
sensible
thoughtful
intelligent
懂局 懂局
懂得 懂得
懂眼 懂眼
懂門兒 懂门儿
懃 勤
懅 懅