中文 Trung Quốc- 懂局
- 懂局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để biết các doanh nghiệp
- để biết những sợi dây
- trong biết
- để biết một hành
- chuyên nghiệp
- au fait
懂局 懂局 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to know the business
- to know the ropes
- in the know
- to know one's onions
- professional
- au fait