中文 Trung Quốc
憨厚
憨厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản và trung thực
đơn giản
憨厚 憨厚 phát âm tiếng Việt:
[han1 hou5]
Giải thích tiếng Anh
simple and honest
straightforward
憨子 憨子
憨實 憨实
憨態 憨态
憨直 憨直
憨豆先生 憨豆先生
憩 憩