中文 Trung Quốc
憨態
憨态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái nhìn ngây thơ và vô tội
憨態 憨态 phát âm tiếng Việt:
[han1 tai4]
Giải thích tiếng Anh
naive and innocent look
憨態可掬 憨态可掬
憨直 憨直
憨豆先生 憨豆先生
憩室炎 憩室炎
憩息處 憩息处
憪 憪