中文 Trung Quốc
憨子
憨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiền (phương ngữ)
thằng ngốc
lừa
憨子 憨子 phát âm tiếng Việt:
[han1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) simpleton
idiot
fool
憨實 憨实
憨態 憨态
憨態可掬 憨态可掬
憨豆先生 憨豆先生
憩 憩
憩室炎 憩室炎