中文 Trung Quốc
憨
憨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngớ ngẩn
minded
ngu si
ngây thơ
vững chắc
khó khăn
nặng (của dây)
憨 憨 phát âm tiếng Việt:
[han1]
Giải thích tiếng Anh
silly
simple-minded
foolish
naive
sturdy
tough
heavy (of rope)
憨厚 憨厚
憨子 憨子
憨實 憨实
憨態可掬 憨态可掬
憨直 憨直
憨豆先生 憨豆先生