中文 Trung Quốc
  • 慢騰騰 繁體中文 tranditional chinese慢騰騰
  • 慢腾腾 简体中文 tranditional chinese慢腾腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhàn nhã
  • không vội vả
  • chậm chạp
慢騰騰 慢腾腾 phát âm tiếng Việt:
  • [man4 teng2 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • leisurely
  • unhurried
  • sluggish