中文 Trung Quốc
慢騰騰
慢腾腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn nhã
không vội vả
chậm chạp
慢騰騰 慢腾腾 phát âm tiếng Việt:
[man4 teng2 teng2]
Giải thích tiếng Anh
leisurely
unhurried
sluggish
慣 惯
慣例 惯例
慣偷 惯偷
慣家 惯家
慣常 惯常
慣性 惯性