中文 Trung Quốc
慣家
惯家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thường derog.) một tay cũ tại sth
慣家 惯家 phát âm tiếng Việt:
[guan4 jia5]
Giải thích tiếng Anh
(usually derog.) an old hand at sth
慣常 惯常
慣性 惯性
慣性系 惯性系
慣用 惯用
慣用手 惯用手
慣用語 惯用语